- unecht
- - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.